Cây kế sữa (Silybum marianum) chiết xuất là một trong những thành phần tự nhiên được sử dụng rộng rãi nhất chothực phẩm bổ sung sức khỏe gan. Hai thuật ngữ chính thường xuất hiện —SilymarinVàSilibinin— và mặc dù có liên quan, chúng không giống nhau. Hiểu được sự khác biệt của chúng giúp các nhà bào chế lựa chọn thành phần tốt nhất cho chức năng mục tiêu của mình.
Silymarinlà mộthỗn hợp phức tạpflavonolignans chiết xuất từ hạt cây kế sữa. Các hợp chất hoạt tính sinh học chính của nó bao gồm:
Silibinin (Silybin) A & B
IsoSilybin A & B
Silychristin
Silydianin
Silibinin thường đại diện cho50–70%của tổng hàm lượng Silymarin và đóng góp phần lớn các tác dụng sinh học của nó.
Silibinin(còn được gọi làSilybin) làthành phần đơn lẻ, hoạt động mạnh nhấttrong Silymarin. Nó có hàm lượng cao nhấtchất chống oxy hóaVàbảo vệ ganhoạt động và thường được sử dụng trong nhiềucấp dược phẩmcông thức.
Nói một cách đơn giản:
Silymarin là chiết xuất; Silibinin là thành phần hoạt chất mạnh nhất có trong chiết xuất.
Cả Silymarin và Silibinin đều hỗ trợ sức khỏe gan và tế bào thông qua:
| Cơ chế | Tác dụng |
|---|---|
| Hoạt động chống oxy hóa | Trung hòa các gốc tự do và giảm stress oxy hóa |
| Tăng cường các con đường giải độc gan | Tăng cường hoạt động của glutathione và enzyme |
| Tác dụng chống viêm | Giảm viêm tế bào gan |
| Tái tạo tế bào gan | Thúc đẩy sửa chữa mô gan bị tổn thương |
| Ổn định màng | Bảo vệ tế bào gan khỏi độc tố và rượu |
Silibinin thường biểu hiệnhiệu lực cao hơntrong mỗi cơ chế này.
| Nguyên liệu | Các trường hợp sử dụng phổ biến | Vị trí thị trường |
|---|---|---|
| Chiết xuất Silymarin | Viên nang/viên nén hỗ trợ gan nói chung; công thức giải độc; hỗn hợp chất chống oxy hóa | Phổ biến nhất trên thị trường chăm sóc sức khỏe người tiêu dùng đại chúng |
| Silibinin (Đã tinh chế) | Công thức cao cấp nhắm vào tình trạng căng thẳng gan mãn tính; hỗ trợ cho liệu pháp dược phẩm | Thị trường cao cấp và lâm sàng |
Hỗ trợ chức năng gan và giải độc
Duy trì quá trình chuyển hóa chất béo và rượu lành mạnh
Bảo vệ khỏi stress oxy hóa và môi trường
Thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh và cân bằng năng lượng
| Tính năng | Silymarin | Silibinin |
|---|---|---|
| Thành phần | Hỗn hợp các flavonolignans hoạt động | Hoạt chất tinh khiết đơn |
| Khả dụng sinh học | Vừa phải | Cao hơn nhưng vẫn cần tăng cường hấp thụ (ví dụ phức hợp phospholipid) |
| Cường độ hiệu ứng | Hoạt động chung tốt | Tác dụng bảo vệ gan vượt trội |
| Mức chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
| Sử dụng theo quy định | Được sử dụng rộng rãi trong các chất bổ sung OTC | Thường liên quan đến các ứng dụng tiên tiến/lâm sàng |
Phần kết luận:
Silymarin= tiết kiệm chi phí, được sử dụng rộng rãi
Silibinin= hiệu lực cao cấp, tập trung vào lâm sàng
Công nghệ Phytosomeđể hấp thụ tốt hơn
Kết hợp Silibinin vớiNAC, ALA, vitamin Echo hiệu suất giải độc hiệp đồng
Giải pháp tùy chỉnh cho thị trường căng thẳng gan do rượu và chuyển hóa
Nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng về sức khỏe gan trên toàn thế giới tiếp tục mở rộng cơ hội cho cả hai thành phần.
| Câu hỏi | Trả lời |
|---|---|
| Silymarin và Silibinin có giống nhau không? | ❌ Không |
| Silibinin có mạnh hơn không? | ✅ Có |
| Cả hai đều có thể dùng làm thực phẩm bổ sung được không? | ✅ Chắc chắn rồi, với định vị thị trường khác nhau |
Trở lại đầu trang