CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :Chất bảo quản
Và Không:224-217-7
CAS N:4251-29-0
Số lượng trong 20' FCL:21MT
Bao bì:Bao 25kg
Kali Diacetat (CAS 4251-29-0) – Ứng dụng và lợi ích
Kali diacetatethường được sử dụng trongngành công nghiệp thực phẩmdo nóchất bảo quảnVàTính chất điều chỉnh pH. Là một tác nhân kháng khuẩn, nó giúp ức chế sự phát triển của vi sinh vật gây hư hỏng và cải thiện thời hạn sử dụng của các sản phẩm thực phẩm. Nó cũng được sử dụng trongthức ăn chăn nuôi, công thức dược phẩm, Vàsản phẩm chăm sóc cá nhân.
Công thức hóa học: C₄H₇KO₂
Trọng lượng phân tử: 138,2 g/mol
Vẻ bề ngoài: Bột tinh thể màu trắng hoặc dạng hạt
Độ hòa tan: Tan trong nước và cồn
Số CAS: 4251-29-0
Kali diacetate chủ yếu được sử dụng trongngành công nghiệp thực phẩmnhư mộtchất bảo quảnVàchất điều chỉnh pH, cung cấplợi ích kháng khuẩngiúp kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm.
Bảo quản thực phẩm: Nó ức chế sự phát triển của các vi sinh vật có hại nhưvi khuẩn, nấm mốc, Vàmen, đảm bảo độ tươi và an toàn của các sản phẩm thực phẩm nhưthịt, xúc xích, pho mát, Vàthực phẩm chế biến.
Kiểm soát pH: Kali diacetate điều chỉnh độ pH của các sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trongngâm chuaVàlên menthực phẩm, để duy trì mức độ axit mong muốn cho hương vị và bảo quản.
Liều dùng: Sử dụng điển hình trong các sản phẩm thực phẩm là giữa0,1% và 0,5%tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể về bảo quản và điều chỉnh độ axit.
Chất bảo quản cho thức ăn chăn nuôi: Kali diacetate được sử dụng trongthức ăn chăn nuôiđể kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn, cải thiện chất lượng thức ăn và duy trì sức khỏe vật nuôi.
Cấp thức ăn: Giúp kéo dài thời hạn sử dụng của thức ăn, đảm bảo duy trì được tính toàn vẹn dinh dưỡng của thức ăn, đặc biệt là đối với gia cầm, gia súc và nuôi trồng thủy sản.
Tá dược: Trong ngành dược phẩm, Kali Diacetat có thể được sử dụng làm tá dược trong nhiều công thức khác nhau, giúp duy trì độ pH và đảm bảo tính ổn định của các thành phần hoạt tính.
Chất bảo quản trong mỹ phẩm: Kali diacetate đôi khi được sử dụng như một chất bảo quản trongcông thức mỹ phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm gốc nước, để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và duy trì độ an toàn của sản phẩm.
| Tính năng | Ứng dụng trong ngành thực phẩm | Ứng dụng trong ngành thức ăn chăn nuôi | Dược phẩm & Mỹ phẩm |
|---|---|---|---|
| Tác dụng kháng khuẩn | Ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm men và nấm mốc | Ngăn ngừa nhiễm khuẩn trong thức ăn | Đảm bảo an toàn sản phẩm trong các công thức gốc nước |
| Điều chỉnh pH | Duy trì độ axit mong muốn trong các sản phẩm thực phẩm | Cải thiện độ ổn định và chất lượng thức ăn | Cân bằng độ pH trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân |
| Kéo dài thời hạn sử dụng | Kéo dài độ tươi và thời hạn sử dụng của thực phẩm | Cải thiện chất lượng thức ăn theo thời gian | Tăng cường sự ổn định của các thành phần hoạt tính |
Kali diacetate là mộtđa năng, an toàn, Vàhiệu quảchất bảo quản thực phẩm,chất điều chỉnh pH, Vàchất kháng khuẩnvới các ứng dụng rộng rãi trongđồ ăn, cho ăn, dược phẩm, Vàngành công nghiệp mỹ phẩmKhả năng kéo dài thời hạn sử dụng, tăng cường an toàn và điều chỉnh độ axit khiến nó trở thành thành phần không thể thiếu trong nhiều công thức thương mại.
Nếu bạn đang tìm kiếmKali Diacetate chất lượng caođể bảo quản thực phẩm hoặc sử dụng trong công nghiệp khác, vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết, yêu cầu mẫu và các tùy chọn giá sỉ.
Trở lại đầu trang