CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :Chất bảo quản
Và Không:
CAS N:17496-08-1
Số lượng trong 20' FCL:22MT
Bao bì:Bồn IBC
1. Thành phần hóa học:
Tên hóa học:Amoni Propionat
Công thức hóa học:C3H7COONH4
Trọng lượng phân tử:115,11 g/mol
2. Tính chất vật lý:
Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể màu trắng hoặc dạng hạt
Độ hòa tan:Hòa tan trong nước
Điểm nóng chảy:Phân hủy trước khi tan chảy
Tỉ trọng:Thay đổi tùy theo dạng (hạt, bột)
3. Chức năng trong ngành thức ăn chăn nuôi:
Tác dụng bảo quản:
Ammonium propionate được sử dụng trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất bảo quản để ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn trong thức ăn chăn nuôi. Tính chất bảo quản của nó góp phần kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm thức ăn chăn nuôi, ngăn ngừa hư hỏng và duy trì chất lượng dinh dưỡng.
Điều chỉnh pH:
Ammonium propionate hoạt động như một chất điều chỉnh pH trong thức ăn, giúp duy trì môi trường ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật cụ thể. Điều này góp phần vào sự ổn định và an toàn tổng thể của thức ăn.
Chất khử:
Là một chất khử, amoni propionat có thể ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa trong thức ăn, giúp ngăn ngừa tình trạng ôi thiu và sự phân hủy chất dinh dưỡng.
4. Cơ chế hoạt động:
Amoni propionat hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn nhờ đặc tính kháng khuẩn. Nó phá vỡ quá trình trao đổi chất của chúng, ngăn ngừa sự sinh sôi và sản sinh các sản phẩm phụ có hại.
5. Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng amoni propionat được khuyến nghị trong công thức thức ăn phụ thuộc vào các yếu tố như thành phần thức ăn, độ ẩm và điều kiện bảo quản.
Nó thường được thêm vào trong giai đoạn trộn của quá trình sản xuất thức ăn để đảm bảo phân phối đồng đều.
6. Tuân thủ quy định:
Amoni propionat thường được công nhận là an toàn (GRAS) khi sử dụng theo đúng quy trình sản xuất tốt.
Việc tuân thủ các quy định của địa phương và quốc tế, bao gồm giới hạn dư lượng tối đa, là rất quan trọng.
7. Những cân nhắc về an toàn:
Amoni propionat được coi là an toàn khi sử dụng trong thức ăn chăn nuôi khi sử dụng ở nồng độ khuyến cáo.
Việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn là điều cần thiết để tránh vượt quá giới hạn cho phép.
8. Đóng gói và bảo quản:
Amoni propionat thường được đựng trong túi hoặc hộp đựng thích hợp để bảo quản và vận chuyển an toàn.
Điều kiện bảo quản thích hợp là nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
9. Kết luận:
Ammonium propionate được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành thức ăn chăn nuôi, đảm bảo chất lượng và an toàn cho thức ăn chăn nuôi bằng cách ức chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Đặc tính điều chỉnh pH và chất khử của nó càng làm tăng hiệu quả bảo quản sản phẩm thức ăn chăn nuôi. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và sử dụng đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả của nó trong công thức thức ăn chăn nuôi.
Giới thiệu chi tiết về Amoni Propionat
Amoni Propionat (NH₄C₃H₅O₂) là mộtbột tinh thể không màu đến trắnghoặchạtđược sử dụng rộng rãi trongngành thức ăn chăn nuôi, thực phẩm và công nghiệp. Nó được hình thành bằng cách trung hòaaxit propionicvớiamoniac. Amoni propionat cótính chất kháng nấm nhẹ, điều đó làm cho nó trở nên tuyệt vờichất bảo quảntrong nhiều công thức khác nhau.
Axit propionic (CH₃CH₂COOH)– Chất phản ứng chính
Amoniac (NH₃)– Chất trung hòa
Trung hòa:Axit propionic phản ứng với amoniac để tạo thànhamoni propionattrong dung dịch nước.
Kết tinh và sấy khô:Dung dịch được bốc hơi vàtinh thể amoni propionatđược hình thành, sau đókhôthành dạng bột mịn hoặc dạng hạt.
Đóng gói và phân phối:Sản phẩm cuối cùng được đóng gói tronghộp đựng chống ẩmđể phân phối theo số lượng lớn hoặc theo gói tùy chỉnh.
Được sử dụng như mộtthuốc chống nấmđể ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn phát triển trongthức ăn chăn nuôi, đảm bảo chất lượng thức ăn và thời hạn sử dụng tốt hơn.
Cải thiệnsức khỏe tiêu hóavà hấp thụ chất dinh dưỡng ở gia súc và gia cầm.
Giúp duy trìsự tươi mátTRONGthức ăn viên cho động vật.
Hoạt động như mộtchất bảo quảnTRONGđồ nướngđể ngăn ngừa nấm mốc và hư hỏng.
Tăng cườnghạn sử dụngcủathực phẩm chế biếnmà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc kết cấu.
Được sử dụng trongsản xuất pho mátđể cải thiện việc bảo quản.
Được sử dụng trongtổng hợp hóa họcnhư mộtchất đệmVàchất ổn định pHtrong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau.
Hoạt động như mộtchất kháng khuẩnTRONGcông thức mỹ phẩm.
Được sử dụng trongsản phẩm làm sạchvìvệ sinh bề mặt.
Được sử dụng trongbảo vệ mùa màngsản phẩm để kiểm soátnấm mốc và nấm.
Cải thiệnchất lượng và thời hạn lưu trữcủaủ chuavà các loại thức ăn chăn nuôi khác.
✅ Chất bảo quản hiệu quả– Ngăn ngừanấm mốc, vi khuẩn và sự phát triển của nấmtrong cả haithức ăn chăn nuôiVàsản phẩm thực phẩm.
✅ Lợi ích sức khỏe động vật– Tăng cườnghiệu quả tiêu hóavà hấp thụ chất dinh dưỡng.
✅ Không độc hại và an toàn– An toàn khi sử dụng trongthức ăn, thực phẩmvà các sản phẩm công nghiệp.
✅ Hóa chất đa năng– Lý tưởng cho nhiều loạiứng dụng công nghiệp và nông nghiệp.
✅ Cải thiện thời hạn sử dụng– Mở rộnghạn sử dụngcủathức ăn và thực phẩmcác sản phẩm.
| Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Công thức hóa học | NH₄C₃H₅O₂ |
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc dạng hạt |
| Độ tinh khiết (%) | ≥ 98.0% |
| Độ ẩm (%) | ≤ 2.0% |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| pH (Dung dịch 5%) | 6.5 - 7.5 |
| Kim loại nặng (ppm) | ≤ 10 |
| Chất không hòa tan (%) | ≤ 0.2% |
| Bao bì | Bao 25kg hoặc tùy chỉnh |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
✔ Amoni Propionat có độ tinh khiết cao– Đáp ứng các tiêu chuẩn chothức ăn chăn nuôi, thực phẩm và các ứng dụng công nghiệp.
✔ Giá cả cạnh tranh– Cung cấpgiải pháp tiết kiệm chi phícho bạnnhu cầu cung cấp số lượng lớn.
✔ Chuỗi cung ứng đáng tin cậy– Giao hàng đúng hẹn vàđảm bảo chất lượng nhất quáncho tất cả các đơn hàng.
✔ Giải pháp tùy chỉnh– Bao bì và công thức được thiết kế riêng để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của bạn.
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp Ammonium Propionate đáng tin cậy? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tôcung cấpamoni propionat chất lượng caovìthức ăn chăn nuôi, bảo quản thực phẩm, tổng hợp hóa học và ứng dụng công nghiệp.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để biết giá, đơn hàng số lượng lớn và thông tin kỹ thuật!
COA - Dung dịch Amoni Propionat - 250902A.pdf
TDS - dung dịch - Amoni propionat.pdf
Trở lại đầu trang