CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :Chất bảo quản
Và Không:
CAS N:540-69-2
Số lượng trong 20' FCL:20 tấn
Bao bì:Bao 25kg
? Giới thiệu chi tiết về Amoni Formate
Amoni format (NH₄HCO₂)là muối amoni của axit fomic. Nó là mộtbột tinh thể màu trắng, hút ẩmdễ dàng hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ. Dotính chất khử và hành vi phân hủy, nó được sử dụng rộng rãi trongứng dụng công nghiệp, dược phẩm và phòng thí nghiệm.
Số CAS: 540-69-2
Công thức hóa học:NH₄HCO₂
? Ứng dụng của Amoni Format
Được sử dụng trongphản ứng hydro hóa paladi trên cacbon (Pd/C)như mộtchất cho hydro.
Đóng một vai trò quan trọng trongquá trình chuyển giao hydro hóa.
Được sử dụng như mộtchất đệmTRONGứng dụng sinh hóa.
Được tuyển dụng trongsản xuất nhiều loại dược phẩm trung gian.
Thỉnh thoảng được sử dụng trongphân bón đặc biệtdo nóhàm lượng nitơ.
Hoạt động như mộtchất khử nhẹTRONGcác thí nghiệm hóa học.
Được sử dụng trongphân tích khối phổ (LC-MS) và HPLCnhư mộtđệm dễ bay hơi.
? Phương pháp sản xuất & Nguyên liệu thô
Amoniac (NH₃)
Axit fomic (HCOOH)
Phản ứng trung hòa:Khí amoniac phản ứng với axit fomic tạo thành amoni fomat.
Thanh lọc & Lọc:Dung dịch được tinh chế để loại bỏ mọi tạp chất.
Kết tinh và sấy khô:Sản phẩm cuối cùng được kết tinh và sấy khô để đạt được độ tinh khiết cần thiết.
Kiểm tra chất lượng và đóng gói:Amoni format được thử nghiệm chođộ tinh khiết, độ ẩm và độ ổn địnhtrước khi đóng gói.
? Thông số kỹ thuật sản phẩm (Cấp công nghiệp và phòng thí nghiệm)
| Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
| Xét nghiệm (NH₄HCO₂, %) | ≥ 98.0% |
| pH (dung dịch 10%) | 6.5 – 7.5 |
| Độ ẩm (%) | ≤ 1.0% |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước và methanol |
| Clorua (Cl⁻, %) | ≤ 0.005% |
| Sunfat (SO₄²⁻, %) | ≤ 0.005% |
| Sắt (Fe, %) | ≤ 0.002% |
| Kim loại nặng (Pb, %) | ≤ 0.001% |
| Bao bì | Bao 25kg hoặc tùy chỉnh |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
? Các thương hiệu Amoni Formate nổi tiếng trên toàn thế giới
Merck KGaA (Đức)
Thermo Fisher Scientific (Hoa Kỳ)
Sigma-Aldrich (Hoa Kỳ)
Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô (Trung Quốc)
Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô?
✔ Amoni format độ tinh khiết cao– Lý tưởng choứng dụng công nghiệp, phòng thí nghiệm và dược phẩm
✔ Nguồn cung đáng tin cậy và giá cả cạnh tranh– Cung cấp trực tiếp từ nhà máytiết kiệm chi phígiải pháp
✔ Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt– Tuân thủtiêu chuẩn an toàn toàn cầu và tiêu chuẩn công nghiệp
✔ Bao bì tùy chỉnh & Phân phối toàn cầu
? Đặt mua Amoni Formate chất lượng cao ngay hôm nay!
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp amoni formate đáng tin cậy? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tôcung cấp cao cấpNH₄HCO₂ cho nhiều ứng dụng công nghiệp và nghiên cứuvới giá cả cạnh tranh.
? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được báo giá sỉ, hỗ trợ kỹ thuật và yêu cầu mẫu!
1. Thành phần hóa học:
Tên hóa học:Amoni format
Công thức hóa học:HCOONH4
Trọng lượng phân tử:63,06 g/mol
2. Tính chất vật lý:
Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể màu trắng
Độ hòa tan:Hòa tan trong nước
Điểm nóng chảy:116-120 °C (241-248 °F)
Tỉ trọng:1,26 g/cm³
3. Chức năng trong ngành thức ăn chăn nuôi:
Tác dụng bảo quản:
Amoni format được sử dụng trong ngành thức ăn chăn nuôi như một chất bảo quản để ức chế sự phát triển của vi sinh vật, đặc biệt là nấm mốc và vi khuẩn, trong thức ăn chăn nuôi. Tính chất bảo quản của nó góp phần kéo dài thời hạn sử dụng của các sản phẩm thức ăn chăn nuôi.
Đệm pH:
Amoni format hoạt động như một chất đệm pH, giúp duy trì môi trường pH ổn định trong thức ăn. Điều này rất cần thiết để ức chế sự phát triển của một số vi sinh vật phát triển mạnh trong điều kiện pH cụ thể.
Chất khử:
Là một chất khử, amoni format có thể ảnh hưởng đến quá trình oxy hóa trong thức ăn, góp phần ngăn ngừa tình trạng ôi thiu và phân hủy chất dinh dưỡng.
4. Cơ chế hoạt động:
Amoni format hoạt động bằng cách tạo ra môi trường bất lợi cho sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Nó cũng có thể góp phần bảo quản thức ăn bằng cách giảm các quá trình oxy hóa dẫn đến hư hỏng.
5. Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng amoni format được khuyến nghị trong công thức thức ăn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần thức ăn, độ ẩm và điều kiện bảo quản.
Chất này thường được thêm vào trong quá trình sản xuất để đảm bảo phân phối đồng đều trong thức ăn.
6. Tuân thủ quy định:
Amoni format thường được công nhận là an toàn (GRAS) khi sử dụng theo đúng quy trình sản xuất tốt.
Việc tuân thủ các quy định của địa phương và quốc tế, bao gồm giới hạn dư lượng tối đa, là rất quan trọng.
7. Những cân nhắc về an toàn:
Amoni format được coi là an toàn khi sử dụng trong thức ăn chăn nuôi khi sử dụng ở nồng độ khuyến cáo.
Điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn an toàn để tránh vượt quá giới hạn cho phép.
8. Đóng gói và bảo quản:
Amoni format thường được đóng gói phù hợp để đảm bảo lưu trữ và vận chuyển an toàn.
Điều kiện bảo quản thích hợp là giữ sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
9. Kết luận:
Amoni format được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thức ăn chăn nuôi, góp phần nâng cao chất lượng và an toàn của thức ăn chăn nuôi bằng cách ức chế sự phát triển của vi sinh vật. Tính chất đệm pH và chất khử của nó càng làm tăng hiệu quả bảo quản sản phẩm thức ăn chăn nuôi. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn quy định và sử dụng đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo hiệu quả của nó trong công thức thức ăn chăn nuôi.
Trở lại đầu trang