CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS
Kiểu :hóa chất nói chung
Và Không:
CAS N:590-29-4
Số lượng trong 20' FCL:25MT
Bao bì:Bao 25kg hoặc thùng IBC
1. Thành phần hóa học:
Tên hóa học:Kali format
Công thức hóa học:HCOOK
Trọng lượng phân tử:84,12 g/mol
2. Tính chất vật lý:
Vẻ bề ngoài:Bột tinh thể không màu đến trắng
Độ hòa tan:Hòa tan trong nước
Điểm nóng chảy:168 °C (334 °F)
Tỉ trọng:1,91 g/cm³
3. Chức năng và ứng dụng:
Chất phá băng:
Kali format thường được sử dụng làm chất chống đóng băng, đặc biệt là trong ngành hàng không và bảo dưỡng đường bộ mùa đông. Khả năng hạ thấp điểm đóng băng của nước giúp ngăn ngừa sự hình thành băng trên bề mặt hiệu quả.
Ngành công nghiệp dầu khí:
Trong ngành dầu khí, kali format được sử dụng làm phụ gia cho dung dịch khoan. Nó đóng vai trò như một dung dịch muối có mật độ cao và mang lại khả năng bôi trơn, ức chế ăn mòn và bảo vệ bể chứa tuyệt vời.
Chất bảo quản và chống đóng băng trong ngành thức ăn chăn nuôi:
Kali format được sử dụng làm chất bảo quản trong ngành thức ăn chăn nuôi để kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật, đặc biệt là nấm mốc và vi khuẩn, trong thức ăn chăn nuôi. Ngoài ra, nó có thể có đặc tính chống đóng băng trong một số công thức thức ăn chăn nuôi.
4. Cơ chế hoạt động:
Là một chất bảo quản, kali format làm gián đoạn quá trình trao đổi chất của vi sinh vật, ức chế sự phát triển của chúng và ngăn ngừa hư hỏng trong thức ăn chăn nuôi.
5. Liều lượng và cách dùng:
Liều lượng kali format được khuyến nghị trong công thức thức ăn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm thành phần thức ăn, độ ẩm và điều kiện bảo quản.
Chất này thường được thêm vào trong quá trình sản xuất để đảm bảo phân phối đồng đều trong thức ăn.
6. Tuân thủ quy định:
Kali format thường được công nhận là an toàn (GRAS) khi sử dụng theo đúng quy trình sản xuất tốt.
Việc tuân thủ các quy định của địa phương và quốc tế, bao gồm giới hạn dư lượng tối đa, là rất quan trọng.
7. Những cân nhắc về an toàn:
Kali format được coi là an toàn khi sử dụng trong thức ăn chăn nuôi khi sử dụng ở nồng độ khuyến cáo.
Việc tuân thủ các hướng dẫn an toàn là điều cần thiết để tránh vượt quá giới hạn cho phép.
8. Đóng gói và bảo quản:
Kali format thường được đựng trong túi hoặc hộp đựng thích hợp để bảo quản và vận chuyển an toàn.
Điều kiện bảo quản thích hợp là nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
9. Kết luận:
Kali format được sử dụng trong nhiều mục đích công nghiệp, bao gồm làm chất chống đóng băng, phụ gia dung dịch khoan và chất bảo quản trong ngành thức ăn chăn nuôi. Các đặc tính độc đáo của nó giúp nó linh hoạt trong nhiều ứng dụng khác nhau, và việc tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và quy định là rất quan trọng để sử dụng hiệu quả và an toàn.
? Giới thiệu chi tiết về Kali Formate
Kali format (KHCO₂) là mộtmuối kali dễ tan của axit fomic, được sử dụng rộng rãi trongkhoan dầu, ứng dụng công nghiệp, phá băng và nông nghiệp. Của nóđộc tính thấp, khả năng phân hủy sinh học và không ăn mònlàm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏigiải pháp hiệu suất cao, an toàn với môi trường.
Axit fomic (CH₂O₂)– Chất phản ứng chính
Kali Hydroxit (KOH)hoặcKali cacbonat (K₂CO₃)– Chất trung hòa
Trung hòa:Axit fomic phản ứng với kali hydroxit hoặc kali cacbonat để tạo thànhkali format.
Kết tinh và sấy khô:Dung dịch được bốc hơi vàtinh thể kali formatđược tách ra, sau đó sấy khô để tạo thành dạng bột mịn hoặc dạng lỏng.
Đóng gói và phân phối:Sản phẩm được đóng gói trongbao bì chống ẩmđể đảm bảo tính ổn định và dễ sử dụng.
Nước muối Kali Formateđược sử dụng rộng rãi trongkhoan dầu khínhư mộtphụ gia dung dịch khoan hiệu suất cao.
Cung cấpmật độ caoVàđộ nhớt thấpdung dịch nước muối giúp tăng cườngđộ ổn định khoanVàgiảm thiểu thiệt hại hình thành.
Thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học:Một giải pháp thay thế an toàn hơn cho nước muối truyền thống như canxi bromua và kẽm bromua.
Được sử dụng trongđộ ổn định của giếng khoanVàchất lỏng hoàn thiệnđể giảm thiểumất chất lỏngVàtăng hiệu quả khoan.
Không ăn mòn:Không giống như nước muối truyền thống có thành phần là clorua, kali formategiảm sự ăn mòn trên thiết bị khoan, kéo dài tuổi thọ hoạt động.
Được sử dụng rộng rãi như mộtchất phá băng thân thiện với môi trườngvìđường bộ, đường băng và lối đi bộ.
Kali format làít ăn mòn hơnhơn các chất chống đóng băng truyền thống như natri clorua, làm cho nó phù hợp để sử dụng trênbề mặt bê tông và thép.
Phục vụ như mộtnguồn kaliTRONGcông thức phân bón, thúc đẩysự phát triển của câyVàsự phát triển của rễ.
Giúp đỡgiảm độ chua của đấtvà tăng cườnghấp thụ chất dinh dưỡngở thực vật.
Được sử dụng trongtổng hợp hóa họcnhư mộtchất đệm, chất xúc tác, Vàchất điều chỉnh pHtrong nhiều quá trình công nghiệp khác nhau.
Được tuyển dụng trongxử lý nướcđể loại bỏ tạp chất và kiểm soátcân bằng pH.
Hoạt động như mộtchất ổn định pHTRONGlàm sạch kim loạiVàmạ điệncác quy trình.
Được sử dụng trongthức ăn chăn nuôinhư một nguồn củakalivà như mộtchất bảo quảnđể cải thiện chất lượng thức ăn và thời hạn sử dụng.
✅ Hiệu suất cấp mỏ dầu– Cung cấpnước muối có mật độ caođể khoan và hoàn thiện giếng.
✅ Thân thiện với môi trường và có thể phân hủy sinh học– An toàn hơn so với phương pháp truyền thốngchất lỏng gốc bromua và clorua.
✅ Giảm ăn mòn– Bảo vệthiết bị khoan, giảm chi phí bảo trì.
✅ Độ hòa tan cao– Dễ dàng hòa tan trongNước, đảm bảo sử dụng hiệu quả trong việc phá băng và công thức hóa học.
✅ Tính linh hoạt công nghiệp– Được sử dụng rộng rãi trongchế biến hóa chất, nông nghiệp và xử lý nước.
✅ Không độc hại– An toàn chosử dụng trong thức ăn chăn nuôiVàứng dụng nông nghiệp.
✅ Nguồn Kali hiệu quả– Lý tưởng chophân bón và phụ gia thức ăn chăn nuôi, thúc đẩysức khỏe thực vậtVàtăng trưởng chăn nuôi.
| Tài sản | Đặc điểm kỹ thuật |
|---|---|
| Công thức hóa học | KHCO₂ |
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng hoặc chất lỏng |
| Độ tinh khiết (%) | ≥ 98.0% |
| Độ ẩm (%) | ≤ 2.0% |
| Độ hòa tan | Hòa tan trong nước |
| pH (Dung dịch 5%) | 7.0 - 9.0 |
| Kim loại nặng (ppm) | ≤ 10 |
| Chất không hòa tan (%) | ≤ 0.1% |
| Mật độ (Dạng lỏng, g/cm³) | 1.5 - 1.6 |
| Bao bì | Bao 25kg, hàng rời 1000kg hoặc tùy chỉnh |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
BASF – Đức
Tập đoàn Tessenderlo – Bỉ
Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô – Trung Quốc
Perstorp – Thụy Điển
✔ Kali Formate chất lượng cao– Đáp ứngtiêu chuẩn dầu mỏ, công nghiệp, nông nghiệp và chống đóng băng.
✔ Nguồn cung đáng tin cậy- Nhất quánchất lượngVàgiao hàng đúng hẹncho các đơn hàng số lượng lớn.
✔ Giải pháp tùy chỉnh– Chúng tôi cung cấpbao bì được thiết kế riêngVàcông thức tùy chỉnhđể đáp ứng các yêu cầu cụ thể.
✔ Giá cả cạnh tranh– Cung cấpgiải pháp tiết kiệm chi phícho nhu cầu công nghiệp, nông nghiệp và thương mại.
Tìm kiếm mộtnhà cung cấp Kali Formate đáng tin cậy? Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tôcung cấpkali format chất lượng caovìkhoan dầu, phá băng, nông nghiệp, ứng dụng công nghiệp, v.v..
? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để biết giá, đơn hàng số lượng lớn và thông tin kỹ thuật!
Trở lại đầu trang