0086-19851890163 jane@khonorchem.com
Food minerals

CÔNG TY TNHH JIANGSU KHONOR CHEMI -CALS

Kẽm Acetate | Độ tinh khiết cao dùng trong thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp

Kiểu :Khoáng chất thực phẩm

Và Không:E650

CAS N:5970-45-6

Số lượng trong 20' FCL:22MT

Bao bì:Bao 25kg

Chi tiết sản phẩm

? Giới thiệu chi tiết về Kẽm Acetate

✔ Kẽm Acetate là gì?

Kẽm axetat là mộthợp chất gốc kẽmvới công thức hóa họcC₄H₆O₄Zn. Nó có sẵn ở hai dạng:

  • Kẽm axetat dihydrat (C₄H₆O₄Zn·2H₂O)– Thường được sử dụng trongngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm.

  • Kẽm axetat khan (C₄H₆O₄Zn)– Chủ yếu được sử dụng trongứng dụng công nghiệp và hóa chất.

Kẽm axetat là mộtnguồn kẽm hiệu quả cao, được biết đến vớitính chất kháng khuẩn, độ hòa tan và độ ổn địnhtrong nhiều ứng dụng khác nhau.

✔ Số CAS & Công thức hóa học:

  • Số CAS:557-34-6 (Khan), 5970-45-6 (Dihydrat)

  • Công thức hóa học:C₄H₆O₄Zn


? Thông số kỹ thuật sản phẩm

Kẽm axetat dihydrat

Tài sảnĐặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoàiBột tinh thể màu trắng
Độ tinh khiết (Hàm lượng Zn, %)≥ 30.0
pH (Dung dịch 5%)6.0 – 7.5
Độ hòa tanHòa tan trong nước và etanol
Clorua (Cl⁻, %)≤ 0.005
Sunfat (SO₄²⁻, %)≤ 0.01
Chì (Pb, ppm)≤ 10
Asen (As, ppm)≤ 3
Đóng góiBao 25kg hoặc tùy chỉnh

Kẽm axetat khan

Tài sảnĐặc điểm kỹ thuật
Vẻ bề ngoàiBột tinh thể màu trắng
Độ tinh khiết (Hàm lượng Zn, %)≥ 36.0
pH (Dung dịch 5%)6.0 – 7.5
Độ hòa tanHòa tan trong nước và etanol
Kim loại nặng (ppm)≤ 10
Tổn thất khi sấy (%)≤ 2.0
Đóng góiThùng phuy 25kg hoặc tùy chỉnh

? Ứng dụng của Kẽm Acetate

✔ Ngành công nghiệp thực phẩm

  • Thực phẩm bổ sung kẽm:Được sử dụng như mộtchất tăng cườngtrong thực phẩm và đồ uống để ngăn ngừathiếu kẽm.

  • Chất bảo quản và chất ổn định:Hoạt động như mộtchất bảo quản thực phẩm, kéo dài thời hạn sử dụng và duy trì độ ổn định của sản phẩm.

  • Chất tăng cường hương vị:Được sử dụng trongkẹo cao suvà các sản phẩm thực phẩm khác để tăng hương vị.

✔ Ngành dược phẩm

  • Thuốc bổ sung kẽm và thuốc:Được sử dụng trongđiều trị thiếu kẽmhỗ trợ hệ thống miễn dịch.

  • Viên ngậm giảm cảm lạnh:Thường thấy ởviên ngậm họng có chứa kẽmđể điều trịtriệu chứng cảm lạnh.

  • Chất làm se và sát trùng:Được sử dụng trongcông thức tại chỗđể điều trị vết thương và các bệnh về da.

✔ Ứng dụng công nghiệp và hóa chất

  • Chất xúc tác trong phản ứng hóa học:Đóng một vai trò trongtổng hợp hữu cơsản xuất hóa chất.

  • Ngành dệt may:Được sử dụng trongquy trình nhuộmnhư một chất làm màu để tăng cườngđộ bền màu.

  • Ngành công nghiệp Polymer và Nhựa:Tăng cườngphản ứng liên kết chéotrong sản xuất polymer.

✔ Chăm sóc y tế và cá nhân

  • Nước súc miệng & Sản phẩm chăm sóc răng miệng:Được sử dụng trongsản phẩm vệ sinh răng miệngđể giảm hôi miệng và sự phát triển của vi khuẩn.

  • Mỹ phẩm & Chăm sóc da:Chức năng như mộtchất kháng khuẩntrong kem, sữa dưỡng thể và các sản phẩm mỹ phẩm khác.


? Nguyên lý hoạt động của Kẽm Acetate

  1. Chức năng dinh dưỡng:Cung cấpkẽm sinh khả dụng, cần thiết chochức năng của enzyme, hỗ trợ hệ thống miễn dịch và tăng trưởng tế bào.

  2. Tính chất kháng khuẩn:Các ion kẽm được giải phóng từ Kẽm Acetate thể hiệnhoạt động kháng khuẩn mạnh, ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm, dược phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

  3. Hoạt động xúc tác:Hoạt động như mộtchất xúc tác trong phản ứng hóa học, nâng cao hiệu quả sản xuất công nghiệp.

  4. Tính chất tạo phức:Liên kết vớicác ion kim loại khác nhau, ổn định công thức trong các ứng dụng thực phẩm, công nghiệp và dược phẩm.


? Phương pháp sản xuất & Nguyên liệu thô

✔ Nguyên liệu thô được sử dụng:

  • Kẽm Oxit (ZnO) hoặc Kẽm Cacbonat (ZnCO₃)

  • Axit axetic (CH₃COOH)

✔ Quy trình sản xuất:

  1. Sự phản ứng lại:Kẽm oxit hoặc kẽm cacbonat phản ứng với axit axetic trong điều kiện được kiểm soát.

  2. Lọc và thanh lọc:Hỗn hợp phản ứng được lọc để loại bỏ tạp chất.

  3. Kết tinh:Dung dịch tinh khiết trải quakết tinh có kiểm soátđể sản xuấtKẽm axetat dihydrat hoặc khan.

  4. Sấy khô và đóng gói:Sản phẩm cuối cùng được sấy khô và đóng gói trongtúi hoặc thùng kínđể vận chuyển.


? Các thương hiệu kẽm axetat nổi tiếng trên toàn thế giới

  • Merck (Đức)

  • Sigma-Aldrich (Hoa Kỳ)

  • Thermo Fisher Scientific (Hoa Kỳ)

  • Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô (Trung Quốc)


Tại sao nên chọn Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô?

Kẽm Acetate độ tinh khiết cao dùng trong thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp
Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt – Chứng nhận ISO & GMP
Giá cả cạnh tranh & Chuỗi cung ứng đáng tin cậy
Bao bì tùy chỉnh & Giao hàng toàn cầu nhanh chóng


? Đặt hàng Kẽm Acetate chất lượng cao từ Công ty TNHH Hóa chất Jiangsu Khonor ngay hôm nay!

Tìm kiếm mộtnhà cung cấp Kẽm Acetate đáng tin cậy?Công ty TNHH Hóa chất Khonor Giang Tô cung cấpKẽm Acetate cao cấp với dịch vụ vận chuyển toàn cầu và giá cả cạnh tranh.

? Hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá và thông số kỹ thuật!


Kẽm axetat dihydrat có nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:

  1. Y học và Dược phẩmKẽm acetate dihydrate thường được sử dụng trong các công thức dược phẩm, đặc biệt là trong các loại thực phẩm bổ sung và thuốc không kê đơn. Kẽm là một khoáng chất thiết yếu đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh lý, bao gồm chức năng miễn dịch, chữa lành vết thương và các phản ứng enzyme. Do đó, kẽm acetate dihydrate thường được bổ sung vào các sản phẩm bổ sung nhằm khắc phục tình trạng thiếu kẽm hoặc hỗ trợ sức khỏe tổng quát.

  2. Sản phẩm chăm sóc daKẽm acetate dihydrate được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da nhờ đặc tính làm se và làm dịu. Nó thường được kết hợp vào các công thức như kem, sữa dưỡng thể và thuốc mỡ để giúp làm dịu các kích ứng da nhẹ, tình trạng viêm và phát ban. Ngoài ra, kẽm acetate dihydrate có thể có tác dụng kháng khuẩn nhẹ, rất hữu ích cho việc điều trị mụn trứng cá và các ứng dụng chăm sóc da khác.

  3. Ngành dệt may: Trong ngành dệt may, kẽm acetate dihydrat được sử dụng làm chất gắn màu trong quá trình nhuộm. Là chất gắn màu, nó giúp cố định thuốc nhuộm trên vải, cải thiện độ bền màu và tăng độ bền của vật liệu nhuộm.

  4. Tổng hợp hóa họcKẽm axetat dihydrat đóng vai trò là tiền chất trong nhiều quá trình tổng hợp hóa học. Nó được sử dụng trong các phản ứng hóa học hữu cơ để đưa ion kẽm vào hợp chất, thúc đẩy phản ứng este hóa hoặc hoạt động như chất xúc tác trong một số quá trình chuyển hóa.

  5. Ngành thực phẩm và đồ uống: Kẽm acetate dihydrat có thể được sử dụng làm phụ gia thực phẩm, chủ yếu là nguồn bổ sung kẽm trong một số sản phẩm thực phẩm. Kẽm là một chất dinh dưỡng thiết yếu cho sức khỏe con người, và việc bổ sung kẽm vào thực phẩm có thể giúp khắc phục tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng. Tuy nhiên, việc sử dụng kẽm làm phụ gia thực phẩm được quy định và phải tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn do cơ quan quản lý thiết lập.

  6. Mạ điện: Kẽm axetat dihydrat đôi khi được sử dụng trong quy trình mạ điện để phủ một lớp kẽm mỏng lên bề mặt kim loại. Mạ điện kẽm giúp bảo vệ chống ăn mòn, cải thiện vẻ ngoài bề mặt và tăng cường độ dẫn điện của các thành phần kim loại.

  7. Xúc tác: Kẽm axetat dihydrat cũng có thể đóng vai trò là chất xúc tác hoặc đồng xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt là trong tổng hợp hữu cơ. Nó có thể thúc đẩy các phản ứng như hình thành liên kết cacbon-cacbon, este hóa hoặc oxy hóa.


Tên sản phẩmKẽm axetat dihydrat
Vẻ bề ngoàiTinh thể không màu
Công thức phân tử(CH3COO)2Zn.2H2O
Trọng lượng phân tử219.5
Số CAS5970-45-6
Số EINECS209-170-2
Số EE650
Điểm nóng chảyMất nước ở 100℃
Điểm sôiPhân hủy
Tỉ trọng1,735g/mL
Ứng dụngPhụ gia thực phẩm/dược phẩm
Nội dung ≥%99.0-101.0
Cl- ≤%0.005
SO42- ≤%0.01
Al ≤%0.0005
Như ≤%0.0002
Cd ≤%0.0002
Với ≤%0.005
Sắt ≤%0.005
Chì ≤%0.001

Kẽm là một khoáng chất thiết yếu đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể con người, bao gồm hỗ trợ chức năng miễn dịch, chữa lành vết thương, tổng hợp DNA, phân chia tế bào và tổng hợp protein. Kẽm cũng tham gia vào hoạt động bình thường của các enzyme và giúp điều chỉnh biểu hiện gen. Do tầm quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, kẽm thường được bổ sung vào các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm bổ sung. Dưới đây là một số ứng dụng của kẽm khoáng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe:

  1. Hỗ trợ miễn dịchKẽm nổi tiếng với vai trò hỗ trợ chức năng miễn dịch. Kẽm giúp duy trì tính toàn vẹn của da và niêm mạc, đóng vai trò như hàng rào chống lại tác nhân gây bệnh. Kẽm cũng đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển và hoạt động của các tế bào miễn dịch, chẳng hạn như tế bào T và tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK). Do đó, việc bổ sung kẽm thường được sử dụng để hỗ trợ sức khỏe miễn dịch, đặc biệt là trong giai đoạn dễ bị nhiễm trùng.

  2. Chữa lành vết thươngKẽm rất cần thiết cho quá trình chữa lành vết thương. Kẽm thúc đẩy sự tăng sinh và di chuyển của các tế bào tham gia vào quá trình sửa chữa mô và hỗ trợ tổng hợp collagen, một thành phần quan trọng của da và mô liên kết. Các sản phẩm chăm sóc sức khỏe được thiết kế để hỗ trợ quá trình chữa lành vết thương, chẳng hạn như kem, thuốc mỡ và thực phẩm bổ sung, có thể chứa kẽm để thúc đẩy quá trình chữa lành.

  3. Thuốc chữa cảm lạnh: Một số loại thuốc cảm lạnh không kê đơn và viên ngậm có chứa kẽm, thường ở dạng kẽm gluconat hoặc kẽm axetat. Những sản phẩm này được tiếp thị để giảm mức độ nghiêm trọng và thời gian kéo dài của các triệu chứng cảm lạnh, chẳng hạn như ho, đau họng và nghẹt mũi. Mặc dù nghiên cứu về hiệu quả của kẽm trong điều trị cảm lạnh còn chưa thống nhất, kẽm có thể có một số đặc tính kháng vi-rút và có thể giúp hỗ trợ chức năng miễn dịch trong các đợt cảm lạnh.

  4. Sức khỏe làn daKẽm đóng vai trò duy trì làn da khỏe mạnh bằng cách điều hòa sản xuất bã nhờn, kiểm soát tình trạng viêm và hỗ trợ phục hồi mô. Do đó, kẽm là một thành phần phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc da, bao gồm sữa dưỡng, kem bôi và các sản phẩm trị mụn. Kẽm có thể giúp làm giảm các triệu chứng của một số bệnh lý về da, chẳng hạn như mụn trứng cá, chàm và viêm da, mặc dù phản ứng của mỗi người có thể khác nhau.

  5. Sức khỏe của tóc và móngKẽm tham gia vào quá trình tổng hợp keratin, một loại protein hình thành nên cấu trúc của tóc và móng. Hàm lượng kẽm đầy đủ rất cần thiết để duy trì mái tóc và móng khỏe mạnh. Do đó, một số sản phẩm bổ sung cho tóc và móng có chứa kẽm như một thành phần chính để hỗ trợ sự phát triển và chắc khỏe của tóc và móng.

  6. Sức khỏe mắtKẽm được tìm thấy với nồng độ cao trong võng mạc và tham gia vào các quá trình thị giác. Kẽm hoạt động như một chất chống oxy hóa, bảo vệ mắt khỏi stress oxy hóa và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác. Một số thực phẩm bổ sung sức khỏe mắt có chứa kẽm cùng với các chất chống oxy hóa khác để hỗ trợ sức khỏe tổng thể và thị lực của mắt.


Để lại tin nhắn

Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về Tư vấn ứng dụng, Hỗ trợ mẫu, Giá FOB, v.v. Bạn sẽ nhận được phản hồi trong vòng 8 giờ.
*CÔNG TY:
*TÊN:
*E-MAIL:
*Điện thoại:
*Tin nhắn:

Trở lại đầu trang